Giáo trình vi xử lý và cấu trúc máy tính / (Record no. 945)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14799
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.7
Item number G3489T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Diên Tập
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vi xử lý và cấu trúc máy tính /
Statement of responsibility, etc. Ngô Diên Tập ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về vi xử lý và máy tínHà Nội Họ vi xử lý 80x86 của Intel. Lập trình hợp ngữ. Bộ nhớ và hệ thống lưu trữ. Vào ra dữ liệu. Ngắt và xử lý ngắt. Các thiết bị ngoại vi thông dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy vi tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị ngoại vi
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Diên Tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Trung Kiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Khánh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều, Xuân Thực
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 24000.00   004.7 G3489T 000009070 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình