Giáo trình hệ thống mạng máy tínhCCNA Semester 1 : (Record no. 942)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00907nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14795
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 89.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.65
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hệ thống mạng máy tínhCCNA Semester 1 :
Remainder of title Ciso certified network associate ( học kỳ 1) /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồng Sơn ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 444 tr. ;
Dimensions 24 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CCNA
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hống Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Chí Trung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tam Trung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 3 004.65 G3489T 000016933 10/07/2024 06/11/2023 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 4 004.65 G3489T 000016843 08/07/2024 18/01/2021 2 12/03/2024 Giáo trình