Luật bảo hiểm xã hội (hiện hành) : (Record no. 9406)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01579nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109222119.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240316s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045785478 |
Giá tài liệu | 43.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 344.59702 |
Chỉ số Cutter | L9609B |
110 2# - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Luật bảo hiểm xã hội (hiện hành) : |
Phần còn lại của nhan đề | Sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2018, 2019 / |
Thông tin trách nhiệm | Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 114 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 19 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu toàn văn Luật Bảo hiểm xã hội gồm các quy định chung và quy định cụ thể về quyền, trách nhiệm của người lao động, người sử dụng lao động, cơ quan bảo hiểm xã hội; bảo hiểm xã hội bắt buộc; bảo hiểm xã hội tự nguyện; quỹ bảo hiểm xã hội; tổ chức, quản lý bảo hiểm xã hội; trình tự, thủ tục thực hiện bảo hiểm xã hội; khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm về bảo hiểm xã hội cùng các điều khoản thi hành | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Pháp luật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Luật bảo hiểm xã hội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Văn bản pháp luật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
692 ## - Chuyên ngành kiểm định | |
Thuộc chuyên ngành kiểm định | Ngành Bảo hiểm |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=112ed17f1f7cd03264cfd43703101ca2 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
344.59702 L9609B | 000035610 | 16/07/2024 | 1 | 16/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/03/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035611 | 15/07/2024 | 2 | 16/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/03/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035612 | 15/07/2024 | 3 | 16/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/03/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035613 | 15/07/2024 | 4 | 16/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/03/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035614 | 15/07/2024 | 5 | 16/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/03/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035615 | 15/07/2024 | 6 | 16/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/03/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035616 | 15/07/2024 | 7 | 16/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/03/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035724 | 11/07/2024 | 8 | 11/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 11/07/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035725 | 11/07/2024 | 9 | 11/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 11/07/2024 | |
344.59702 L9609B | 000035726 | 11/07/2024 | 10 | 11/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 11/07/2024 |