Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 3 / (Record no. 939)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14791
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.65
Item number K529A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khương, Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 3 /
Statement of responsibility, etc. Khương Anh, Nguyễn Hồng Sơn
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Cisco certified network associate (học kỳ 3)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích các đặc điểm hoạt động của từng loại giao thức định tuyến, đặc biệt hoạt động và cách thức cấu hình cho hai giao thức OSPF và EIGRP, hiểu rõ hoạt động của switch và hướng dẫn cấu hình để đưa switch vào hoạt động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CCNA
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Sơn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00 3 004.65 K529A 000017067 10/07/2024 17/05/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   004.65 K529A 000017068 15/07/2024   2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00 1 004.65 K529A 000017473 10/07/2024 09/12/2022 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   004.65 K529A 000016748 15/07/2024   4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00 3 004.65 K529A 000008456 09/08/2024 22/11/2022 5 12/03/2024 Giáo trình