Giáo trình mạng cơ sở kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài. (Record no. 938)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01122nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14786
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222118.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.6
Item number N4994S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mạng cơ sở kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 544 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng hệ thống điều khiển bằng phần mềm. Khảo sát chi tiết các mô tả về điều khiển tổng đài. Kỹ thuật phần mềm dùng trong xử lý các cuộc gọi. Cấu trúc dữ liệu tiện dùng cho các kỹ thuật phần mềm. Ngôn ngữ mô tả và đặc tả SDL. Tổ chức phần mềm trong các hệ thống SPC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật chuyển mạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổng đài
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   004.6 N4994S 000014966 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình