Muôn kiếp nhân sinh = Many lives - Many times. (Record no. 9375)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01207nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 31005 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614142340.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231208s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045890646 : |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 133.9 |
Item number | N4994P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Muôn kiếp nhân sinh = Many lives - Many times. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyên Phong |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 396 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những câu chuyện nhằm phân tích, tiên đoán về hiện tại và tương lai của thế giới của những bậc hiền triết thông thái, về nguồn gốc và cách thức vận hành của luật nhân quả và luân hồi của vũ trụ, kèm theo những bài học sâu sắc về nhân quả, tình thương con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiện tượng bí ẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuyết duy linh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
901 ## - COVER IMAGE | |
coverImage | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=3d524a0a514bc6d1ae1d539fc573eb8d |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 2 | 133.9 N4994P | 000035514 | 12/05/2025 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 133.9 N4994P | 000035515 | 11/04/2025 | 06/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 133.9 N4994P | 000035430 | 26/11/2024 | 10/10/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 3 | 133.9 N4994P | 000035431 | 11/09/2024 | 30/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 3 | 133.9 N4994P | 000035541 | 24/10/2024 | 01/10/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 2 | 133.9 N4994P | 000035542 | 09/08/2024 | 25/04/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |