Trở về từ cõi sáng : (Record no. 9372)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01278nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 31002 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231208s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043926095 : |
Terms of availability | 98.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 133.9013 |
Item number | N4994P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trở về từ cõi sáng : |
Remainder of title | Những trải nghiệm quý giá về cuộc sống sau cái chết / |
Statement of responsibility, etc. | Phóng tác: Nguyên Phong |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 207 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những trải nghiệm cận tử của một số người trở về từ thế giới bên kia, được gọi là "cõi sáng". Gồm những câu chuyện kể về bí mật của sự sống và cái chết từ các vị thầy tâm linh nổi tiếng trên thế giới nhằm tìm hiểu những gì sẽ đến với chúng ta khi sự sống kết thúc, sự biến đổi đối với linh hồn trước khi chúng ta trở lại trong một cuộc sống khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Linh hồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuyết duy linh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 133.9013 N4994P | 000035510 | 08/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 98000.00 | 1 | 133.9013 N4994P | 000035511 | 08/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/05/2025 | 08/04/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 98000.00 | 133.9013 N4994P | 000035440 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 98000.00 | 133.9013 N4994P | 000035441 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 98000.00 | 133.9013 N4994P | 000035557 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 98000.00 | 1 | 133.9013 N4994P | 000035558 | 11/11/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 04/10/2024 |