Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống / (Record no. 937)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01095nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14785 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 22.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.2 |
Item number | T5501N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Văn Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống / |
Statement of responsibility, etc. | Tô Văn Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 139 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đại cương về hệ thống thông tin trong quản lý, các công cụ diễn tả các xử lý, các mô hình dữ liệu, phương pháp khảo sát, xác lập, phân tích và thiết kế hệ thống |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 22000.00 | 004.2 T5501N | 000016216 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 22000.00 | 004.2 T5501N | 000015072 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 22000.00 | 004.2 T5501N | 000007025 | 08/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 22000.00 | 4 | 004.2 T5501N | 000007026 | 08/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | 22/11/2022 |