Thần số học : (Record no. 9367)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01379nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30997 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614142544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231208s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043627060 : |
Terms of availability | 139.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 133.335 |
Item number | D797R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Drayer, Ruth A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thần số học : |
Remainder of title | Sức mạnh của những con số / |
Statement of responsibility, etc. | Ruth A. Drayer; Biên dịch: Nhóm Học viện Phong Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 347 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Numerology |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tóm tắt lịch sử của Thần số học, cách dựng một biểu đồ Thần số học, giới thiệu về các con số, kiến giải về ý nghĩa của những con số đặc biệt, bảng danh xưng và chỉ số các mức độ biểu hiện, chu kỳ Thần số học, thay đổi danh xưng, biểu đồ sự kiện và phương pháp đọc biều đồ Thần số học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học thần bí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thần số học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhóm Học viện Phong Sơn |
901 ## - COVER IMAGE | |
coverImage | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=4a805bc83261eec145930858df1743ff |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 139000.00 | 5 | 133.335 D797R | 000035508 | 09/05/2025 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 139000.00 | 133.335 D797R | 000035509 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 139000.00 | 2 | 133.335 D797R | 000035426 | 06/12/2024 | 04/10/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 139000.00 | 1 | 133.335 D797R | 000035427 | 12/07/2024 | 22/04/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 139000.00 | 2 | 133.335 D797R | 000035545 | 09/08/2024 | 03/06/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 139000.00 | 3 | 133.335 D797R | 000035546 | 08/10/2024 | 26/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |