Thần số học : (Record no. 9366)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01161nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30996
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231208s2023 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043627053 :
Terms of availability 109.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 133.335
Item number T613T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Khánh Thượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thần số học :
Remainder of title Thấu hiểu nhân tâm /
Statement of responsibility, etc. Tống Khánh Thượng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 11
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày thần số học và Pythagoras, ý nghĩa của các con số, giải mã ngày sinh, tên gọi và cuộc đời. Cuốn sách nhỏ này sẽ giúp bạn xác định năng lực bẩm sinh của bản thân, xác định con đường sự nghiệp phù hợp với năng lực, xác định các dấu mốc quan trọng trong cuộc đời, thấu hiểu chính xác nhu cầu nội tâm sâu thẳm của bản thân và bất kỳ ai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học thần bí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thần số học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 1 133.335 T613T 000035506 25/11/2024 11/11/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 1 133.335 T613T 000035507 10/07/2024 04/06/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 109000.00 1 133.335 T613T 000035442 12/07/2024 22/04/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 109000.00 2 133.335 T613T 000035443 01/04/2025 04/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 109000.00 1 133.335 T613T 000035559 18/11/2024 07/11/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 109000.00 1 133.335 T613T 000035560 11/11/2024 31/10/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập