Vô cùng tàn nhẫn, vô cùng yêu thương. (Record no. 9365)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01449nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30995
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231207s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043561715 :
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 649.1
Item number Sa711I
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sara, Imas
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vô cùng tàn nhẫn, vô cùng yêu thương.
Number of part/section of a work Tập 2.
Name of part/section of a work Phương pháp dạy con của người Do Thái & bài học về tình yêu thương được đặt đúng chỗ /
Statement of responsibility, etc. Sara Imas; Dịch: Trương Thị Hảo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: A mother's rigorous love 2
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 326 - 331
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những nguyên tắc, phương pháp cụ thể về nuôi dạy con; phân tích phương thức nuôi dạy con của người Trung Quốc và người Israel; đưa ra những bất cập trong cách nuôi dạy con của người Trung Quốc; đồng thời nêu bật quan điểm về tình mẫu tử, những giá trị thiết thực trong nền giáo dục gia đình của người Do Thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Do Thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi dạy con
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tình yêu thương
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý nhà và gia đình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Hảo
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   649.1 Sa711I 000035522 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   649.1 Sa711I 000035523 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00   649.1 Sa711I 000035450 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00   649.1 Sa711I 000035451 12/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   649.1 Sa711I 000035570 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   649.1 Sa711I 000035571 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập