Gieo trồng hạnh phúc = (Record no. 9361)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01238nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30991 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614145611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231207s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043931419 : |
Terms of availability | 89.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 294.34 |
Item number | T3462H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích, Nhất Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Gieo trồng hạnh phúc = |
Remainder of title | Happiness / |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhất Hạnh; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm, Chân Duyệt Nghiêm |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 30 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 279 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bài thực tập chánh niệm, các bài thiền của thiền sư Thích Nhất Hạnh giúp con người thông tuệ, giải phóng chúng ta khỏi những tình trạng sợ hãi, lo âu, tuyệt vọng, đem lại hạnh phúc đích thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Tôn giáo |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tôn giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chân, Duyệt Nghiêm |
Relator term | chuyển ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chân, Hội Nghiêm |
Relator term | chuyển ngữ |
901 ## - COVER IMAGE | |
coverImage | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=f98512f46ffabe0ea324feb4d29d36cf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 2 | 1 | 294.34 T3462H | 000035535 | 15/05/2025 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 1 | 294.34 T3462H | 000035536 | 14/05/2025 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 89000.00 | 294.34 T3462H | 000035446 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 89000.00 | 294.34 T3462H | 000035447 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 89000.00 | 294.34 T3462H | 000035574 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 89000.00 | 294.34 T3462H | 000035575 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |