Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống : (Record no. 936)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14784
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222118.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.2
Item number T5501N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Văn Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống :
Remainder of title Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Tô Văn Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đại cương về hệ thống thông tin trong quản lý, các công cụ diễn tả các xử lý, các mô hình dữ liệu, phương pháp khảo sát, xác lập, phân tích và thiết kế hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   004.2 T5501N 000006776 12/03/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   004.2 T5501N 000006777 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   004.2 T5501N 000006778 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   004.2 T5501N 000008601 12/03/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   004.2 T5501N 000008602 12/03/2024 5 12/03/2024 Giáo trình