Không diệt không sinh đừng sợ hãi = (Record no. 9359)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01214nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30989 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614145920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231207s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047771448 : |
Terms of availability | 110.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 294.34 |
Item number | T3462H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích, Nhất Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Không diệt không sinh đừng sợ hãi = |
Remainder of title | No death, no fear: Comforting wisdom for life / |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhất Hạnh; Dịch: Chân Huyền |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ chín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những triết lí về cuộc đời, về sinh tử, khuyên chúng ta nhìn sâu để hiểu được và tự mình nếm được sự tự do của con đường chính giữa, không bị kẹt vào cả hai ý niệm của vĩnh cửu và hư không |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Tôn giáo |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tôn giáo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chân Huyền |
Relator term | Dịch |
901 ## - COVER IMAGE | |
coverImage | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=d4c7bf6171f846798ce50642d0ad3c31 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 294.34 T3462H | 000035539 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 294.34 T3462H | 000035540 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 28/03/2024 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 294.34 T3462H | 000035448 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 294.34 T3462H | 000035449 | 17/02/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 31/12/2024 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 4 | 294.34 T3462H | 000035576 | 26/02/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 18/02/2025 | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 294.34 T3462H | 000035577 | 21/03/2025 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 18/02/2025 |