Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / (Record no. 9355)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01329nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30985 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231207s2012 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 95.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 388.044 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Mạnh Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Mạnh Hiền; Hiệu đính: Phan Hữu Hạnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 7, tái bản lần thứ ba có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 666 tr. : |
Other physical details | Hình vẽ ; |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 465 - 665 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về vận tải ngoại thương; vận tải đa phương thức; chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển, đường hàng không, đường sắt; nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan, bảo hiểm hàng hải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo hiểm hàng hải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giao nhận hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế xuất nhập khẩu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vận tải hàng hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Hữu Hạnh |
Relator term | Hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035461 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035462 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035463 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035464 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035465 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035466 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035467 | 15/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035587 | 09/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 95000.00 | 388.044 P491H | 000035588 | 09/08/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 95000.00 | 5 | 388.044 P491H | 000035589 | 31/03/2025 | 10 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 14/05/2025 | 31/03/2025 |