Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam. (Record no. 9354)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02073nam a22004337a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30984 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231207s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048129941 : |
Terms of availability | 106.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.59707 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Viết Tý ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ bảy, có sửa đổi, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tư pháp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 502 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về luật thương mại Việt Nam; thương nhân và hành vi thương mại; địa vị pháp lí của doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh; khái quát chung về công ti; địa vị pháp lý của công ti hợp danh; địa vị pháp lý của công ti cổ phần; địa vị pháp lí của công ti trách nhiệm hữu hạn; địa vị pháp lí của doanh nghiệp nhà nước; một số vấn đề pháp lí về nhóm công ti; địa vị pháp lí của hợp tác xã; quy chế pháp lí về thành lập doanh nghiệp, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã. |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Viết Tý |
Relator term | Đồng chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Dung |
Relator term | Đồng chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Bảo Ánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Phương Đông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quý Trọng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Vân Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Ngọc Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Yến |
901 ## - COVER IMAGE | |
coverImage | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=3922265eff22f2ddcf334c7adb390ca8 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035454 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035455 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035456 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035457 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035458 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035459 | 11/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035460 | 15/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035584 | 09/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035585 | 09/08/2024 | 9 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 106000.00 | 346.59707 G3489T | 000035586 | 09/08/2024 | 10 | 12/03/2024 | Giáo trình |