Đệm khí và ứng dụng : (Record no. 9342)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01252nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30972 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231128s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043168778 : |
Terms of availability | 200.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.822 |
Item number | D39K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đệm khí và ứng dụng : |
Remainder of title | Sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Toàn Thắng, Tạ Thị Thúy Hương, Vũ Văn Duy, Trương Minh Đức, Nguyễn Thành Đông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211 tr. : |
Other physical details | hình ảnh, biểu đồ, bảng ; |
Dimensions | 27 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về đệm khí; hệ thống dẫn động sử dụng đệm khí trong máy đo toạ độ; ổ đệm khí dùng trong thiết bị đo độ tròn; ổ đệm khí dùng trong thiết bị chuẩn mômen; ổ khí quay cao tốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đệm khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách chuyên khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Toàn Thắng |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Thị Thúy Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Duy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Đông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 200000.00 | 621.822 D39K | 000035326 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |