Tín hiệu và hệ thống / (Record no. 9338)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01088nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30968 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231128s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043162769 : |
Terms of availability | 260.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3822 |
Item number | D6496A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Tú Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tín hiệu và hệ thống / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Tú Anh, Nguyễn Hoàng Hà, Hoàng Minh Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 567 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các kiến thức tổng quan về tín hiệu và hệ thống, ứng dụng và công cụ phần mềm liên quan; kiến thức về mô tả và phân tích tín hiệu và hệ thống trong miền thời gian và trong miền tần số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công cụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tần số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín hiệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Minh Sơn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 260000.00 | 621.3822 D6496A | 000035366 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 260000.00 | 621.3822 D6496A | 000035367 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 260000.00 | 621.3822 D6496A | 000035368 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |