IoT (Internet vạn vật) kiến trúc IoT, IoT công nghiệp và công nghiệp 4.0, IoT tổ ong / (Record no. 9335)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01228nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30965
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222116.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231128s2023 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 199.000 VND
International Standard Book Number 9786048075811 :
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.678
Item number N4994D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phạm Anh Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title IoT (Internet vạn vật) kiến trúc IoT, IoT công nghiệp và công nghiệp 4.0, IoT tổ ong /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phạm Anh Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268 tr. :
Other physical details hình vẽ, bảng ;
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về IoT; kiến trúc mạng và ngăn xếp giao thức Internet; kiến trúc và các giao thức IoT; điện toán đám mây và sương mù cho IoT; Iot công nghiệp và công nghiệp 4.0; IoT trong các hệ thống 4G LTE và 5G
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Internet
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term IoT công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term IoT tổ ong
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiến trúc IoT
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
901 ## - COVER IMAGE
coverImage https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=68e4ddff056bc19d4921cb6d2ec5d7e3
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 1 004.678 N4994D 000035289 28/10/2024 17/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   004.678 N4994D 000035290 10/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 1 004.678 N4994D 000035291 31/10/2024 17/10/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   004.678 N4994D 000035292 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   004.678 N4994D 000035293 10/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 1 004.678 N4994D 000035294 02/12/2024 29/10/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   004.678 N4994D 000035295 15/07/2024   7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 199000.00   004.678 N4994D 000035377 09/08/2024   8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 199000.00   004.678 N4994D 000035378 09/08/2024   9 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 199000.00   004.678 N4994D 000035379 09/08/2024   10 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập