Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần dịch vụ thương mại tổng hợp Wincommerce / (Record no. 9330)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01404nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30958
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151621.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231110s2023 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.867
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kiều Trang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần dịch vụ thương mại tổng hợp Wincommerce /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Kiều Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VI, 64 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế-Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa và làm sáng tỏ thêm lý luận về kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp thương mại. Phân tích, đánh giá thực trạng kế toán doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh trong tại công ty cổ phần dịch vụ thương mại tổng hợp Wincommerce. Từ đó rút ra những ưu, nhược điểm của kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty. Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí phù hợp với tình hình công ty hiện tại...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi phí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán doanh thu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024 1 657.867 N4994T 000035256 23/04/2024 05/04/2024 1 12/03/2024 Đề án, luận văn