Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty điện lực Hoàng Mai / (Record no. 9329)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00921nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30957 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151621.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231110s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.8333 |
Item number | H6508Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Quyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty điện lực Hoàng Mai / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lý luận cơ bản tổ chức công tác kế toán trong các doanh nghiệp, thực trạng và giải pháp hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty điện lực Hoàng Mai... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657.8333 H6508Q | 000035255 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |