Kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần kinh doanh vật tư và xây dựng / (Record no. 9328)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00877nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30956 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231110s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.867 |
Item number | D212H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Thu Hường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần kinh doanh vật tư và xây dựng / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thị Thu Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 88 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận, thực trạng và phương hướng giải pháp hoàn thiện về kế toán quản trị chi phí sản xuất tại công ty cổ phần kinh doanh vật tư và xây dựng... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657.867 D212H | 000035254 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |