Quy tắc xuất xứ đối với hàng da giày của Việt Nam trong EVFTA, UKVFTA và CPTPP / (Record no. 9323)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01082nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30951 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231108s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043621310 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.9 |
Item number | Q76T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quy tắc xuất xứ đối với hàng da giày của Việt Nam trong EVFTA, UKVFTA và CPTPP / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Công Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung về EVFTA, UKVFTA và CPTPP và quy định xuất xứ hàng hóa; Hỏi - đáp xuất xứ đối với hàng da giày của Việt Nam trong EVFTA, UKVFTA và CPTPP giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất, đón đầu xu hướng dịch chuyển sản xuất sang nước khác. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | CPTPP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Da giày |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy tắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xuất xứ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.9 Q76T | 000035273 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |