Cơ hội và thách thức đối với một số ngành hàng của Việt Nam trong bối cảnh thực thi Hiệp định Thương mại tự do CPTTP / (Record no. 9320)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01321nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30947
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222116.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231107s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043621235
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382.9
Item number L46K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Khôi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ hội và thách thức đối với một số ngành hàng của Việt Nam trong bối cảnh thực thi Hiệp định Thương mại tự do CPTTP /
Statement of responsibility, etc. Lê Huy khôi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP); khái quát các cam kết trong CPTPP liên quan đến một số ngành hàng của Việt Nam; thực trạng quan hệ thương mại của Việt Nam với các nước thành viên hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP); cơ hội, thách thức và giải pháp đối với Việt Nam trong quá trình thực thi hiệp định CPTPP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CPTTP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàng hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thách thức
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   382.9 L46K 000035271 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập