Cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu sản phẩm công nghiệp hỗ trợ sang thị trường các quốc gia CPTPP / (Record no. 9316)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01173nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30942 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231107s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043621266 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.6 |
Item number | C6301H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu sản phẩm công nghiệp hỗ trợ sang thị trường các quốc gia CPTPP / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Công Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199 tr. : |
Other physical details | bảng, hình ảnh ; |
Dimensions | 26 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những thông tin về cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu sản phẩm công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam sang thị trường CPTPP, giúp cho cộng đồng doanh nghiệp nắm bắt được nhu cầu, thị hiếu của thị trường để xác định chiến lược sản xuất, kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | CPTPP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thách thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xuất khẩu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.6 C6301H | 000035260 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |