Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại các doanh nghiệp sản xuất nhựa trên địa bàn tỉnh Hưng Yên / (Record no. 9310)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01542nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30931
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151620.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231003s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.867
Item number V982H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Thị Huế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại các doanh nghiệp sản xuất nhựa trên địa bàn tỉnh Hưng Yên /
Statement of responsibility, etc. Vương Thị Huế; Người hướng dẫn: Ngô Thị Trà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 83 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế-Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa, làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản về kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất. Đánh giá thực trạng công tác kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất nhựa trên địa bàn Hưng Yên. Đề xuất những giải pháp cơ bản nhằm hoàn thiện kế toán quản trị chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất nhựa trên địa bàn Hưng Yên.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi phí sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá thành sản phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Trà
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657.867 V982H 000035235 12/03/2024 1 12/03/2024 Đề án, luận văn