Nghiên cứu xác định điểm làm việc có công suất cực đại (MPPT) dùng thuật toán mờ kết hợp bộ biến đổi boost của hệ thống điện mặt trời : (Record no. 9306)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01486nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30927 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230929s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.31244 |
Item number | T685Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thúy Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xác định điểm làm việc có công suất cực đại (MPPT) dùng thuật toán mờ kết hợp bộ biến đổi boost của hệ thống điện mặt trời : |
Remainder of title | Đề án tốt nghiệp thạc sĩ Kỹ thuật điện / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thúy Quỳnh: Người hướng dẫn: Võ Thu Hà, Võ Thanh Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 58 tr. : |
Other physical details | bảng, minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | 8520201 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung hệ thống điện mặt trời, thuật toán điều khiển MPTTP&O và FUZZY_MPTT P&O xác định điểm công suất cực đại cho hệ thống điện mặt trời sử dụng bộ biến đổi DC/DC BOOST, bộ biến đổi DC/DC BOOST, mô phỏng MATLAB và phân tích kết quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biến đổi boot |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện mặt trời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | MPPT |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thanh Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thu Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.31244 T685Q | 000035247 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |