Nghiên cứu sử dụng động cơ planet có tích hợp encoder trong điều khiển chuyển động đa hướng của robot tự hành : (Record no. 9302)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01391nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30923 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230928s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.892 |
Item number | N4993H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọ, Văn Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu sử dụng động cơ planet có tích hợp encoder trong điều khiển chuyển động đa hướng của robot tự hành : |
Remainder of title | Đề án tốt nghiệp thạc sĩ Kỹ thuật điện / |
Statement of responsibility, etc. | Ngọ Văn Hải; Người hướng dẫn: Võ Thu Hà, Võ Thanh Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr. : |
Other physical details | hình ảnh, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | 8520201 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về robot tự hành bốn bánh đa hướng, mô hình hóa và thuật toán điều khiển quỹ đạo cho robot tự hành bốn bánh đa hướng, thiết kế bộ điều khiển thích nghi bám quỹ đạo cho robot tự hành bốn bánh đa hướng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ plannet |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Robot |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tích hợp encoder |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thanh Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thu Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.892 N4993H | 000035241 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |