Nghiên cứu phát triển hệ thống điều khiển lưới điện thông minh trên cơ sở thiết bị điện KNX : (Record no. 9300)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01353nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30921 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230928s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3192 |
Item number | M28T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Văn Tào |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu phát triển hệ thống điều khiển lưới điện thông minh trên cơ sở thiết bị điện KNX : |
Remainder of title | Đề án tốt nghiệp thạc sĩ Kỹ thuật điện / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Văn Tào; Người hướng dẫn: Trần Đức Chuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. : |
Other physical details | bảng, minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | 8520201 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về lưới điện thông minh và thiết bị điện KNX cho hệ thống điện, điều khiển bộ biến đổi pin năng lượng mặt trời cung cấp điện cho căn hộ trong tòa nhà sử dụng thiết bị điện KNX, kết quả mô phỏng và thử nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lưới điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Chuyển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.3192 M28T | 000035239 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |