Nghiên cứu ảnh hưởng của bóng mây che đối với hệ thống điện mặt trời : (Record no. 9295)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01478nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30908 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230918s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.31244 |
Item number | D924T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Anh Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ảnh hưởng của bóng mây che đối với hệ thống điện mặt trời : |
Remainder of title | Đề án tốt nghiệp thạc sĩ Kỹ thuật điện / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Anh Tiến; Người hướng dẫn: Nguyễn Công Chính, Lê Ngọc Trúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | viii, 65 tr. : |
Other physical details | bảng, minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | 8520201 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái niệm cơ bản về máy phát điện năng lượng mặt trời. Nêu ra ảnh hưởng của bức xạ mặt trời đối với máy phát điện năng lượng mặt trời. Đánh giá ảnh hưởng của bóng mây che đối với hệ thống điện mặt trời. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bóng mây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện mặt trời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy phát điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lượng mặt trời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quang điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Trúc |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Chính |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.31244 D924T | 000035238 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |