Giới thiệu thị trường các nước tham gia hiệp định RCEP / (Record no. 9292)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01156nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30890 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230825s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043624427 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.15 |
Item number | G436T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giới thiệu thị trường các nước tham gia hiệp định RCEP / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Hương ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 270 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về Hiệp định RCEP. Cung cấp thông tin toàn diện về thị trường các nước ASEAN và thị trường Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia, New Zealand |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hợp tác kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Thanh Thủy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Xuân Cường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Hương |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phương Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tuấn Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 337.15 G436T | 000035262 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 337.15 G436T | 000035263 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |