Tiếp thị 5.0 : Công nghệ vị nhân sinh = (Record no. 9290)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01547nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30887 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250403145329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230825s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041200500 : |
Terms of availability | 120.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Item number | K8487P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kotler, Philip |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếp thị 5.0 : Công nghệ vị nhân sinh = |
Remainder of title | Marketing 5.0 : Technology for humanity / |
Statement of responsibility, etc. | Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan setiawan; Dịch: Nguyễn Khoa Hồng Thành |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 303 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiếp thị 5.0 là tác phẩm mô tả một cách chi tiết, thực tế và dễ hiểu cách thay đổi cơ bản về thị trường, hoạt động kinh doanh và công nghệ đòi hỏi các doanh nghiệp phải chinh phục những thách thức mới và đầy khó khăn khi họ cố gắng đưa sản phẩm và dịch vụ tiếp cận thị trường. Các tác giả tập trung vào ý tưởng "Công nghệ vị nhân sinh" và tìm ra những phương pháp áp dụng công nghệ để nâng cao nhu cầu phi vật chất của khách hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kartajaya, Hermawan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khoa Hồng Thành |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Setiawan, Iwan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 3 | 2 | 658.8 K8487P | 000035498 | 14/05/2025 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 3 | 658.8 K8487P | 000035499 | 12/05/2025 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 2 | 658.8 K8487P | 000035500 | 09/05/2025 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 1 | 658.8 K8487P | 000035501 | 16/05/2025 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 658.8 K8487P | 000035502 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 120000.00 | 658.8 K8487P | 000035563 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 120000.00 | 2 | 658.8 K8487P | 000035564 | 11/11/2024 | 04/10/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |