Prepare for IELTS practice tests : (Record no. 9269)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01151nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30865 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230823s2015 vm ||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045839010 : |
Terms of availability | 96.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.0076 |
Item number | P9196F |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | UTS Insearch |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Prepare for IELTS practice tests : |
Remainder of title | Academic module / |
Statement of responsibility, etc. | UTS Insearch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | New ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 29 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Insearch English |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | The book consists of 4 main parts: Listening, Reading, Writing and Speaking with 5 practice tests for each part. Each section has an introduction with specific instructions, explanations, and suggested answers. The book also provides sample quizzes, additional reading materials, and the updated and supplemented writing section with sample answers. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | IELTS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách luyện thi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 96000.00 | 428.0076 P9196F | 000034948 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 96000.00 | 428.0076 P9196F | 000034949 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 96000.00 | 428.0076 P9196F | 000034950 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 96000.00 | 428.0076 P9196F | 000034900 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 96000.00 | 428.0076 P9196F | 000035160 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 96000.00 | 428.0076 P9196F | 000035161 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |