Bộ luật Tố tụng dân sự (Hiện hành) : (Record no. 9266)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01468nam a22003017a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
30862 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241224101142.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
230823s2023 vm ||||| |||||||||||vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045786901 : |
Giá tài liệu | 144.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan chuyển tả biên mục | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 ## - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 347.597 |
Chỉ số Cutter | B6301L |
110 ## - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bộ luật Tố tụng dân sự (Hiện hành) : |
Phần còn lại của nhan đề | Sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020, 2022 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia sự thật, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 451 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu những quy định chung về nhiệm vụ và hiệu lực của Bộ Luật Tố tụng dân sự; những nguyên tắc cơ bản; thẩm quyền của toà án; cơ quan tiến hành tố tụng; người tiến hành tố tụng và việc thay đổi người tiến hành tố tụng; thành phần giải quyết vụ việc dân sự; chứng minh và chứng cứ; các biện pháp khẩn cấp tạm thời; án phí, lệ phí và chi phí tố tụng khác; cấp, tống đạt, thông báo văn bản tố tụng; khởi kiện và thụ lý vụ án... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Dân sự |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Pháp luật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tố tụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách ngoại văn |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
347.597 B6301L | 000035001 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 144000.00 | ||
347.597 B6301L | 000035002 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 144000.00 | ||
347.597 B6301L | 000035003 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 144000.00 | ||
347.597 B6301L | 000035004 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 144000.00 | ||
2 | 347.597 B6301L | 000035005 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 144000.00 | 25/10/2023 |
1 | 347.597 B6301L | 000034873 | 12/07/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 144000.00 | 18/10/2023 |
347.597 B6301L | 000034874 | 12/07/2024 | 10 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 144000.00 | ||
347.597 B6301L | 000035228 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 144000.00 | ||
347.597 B6301L | 000035229 | 09/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 144000.00 | ||
347.597 B6301L | 000035230 | 09/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 144000.00 |