Bộ luật Dân sự (Hiện hành) / (Record no. 9260)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01402nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30856 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241219145300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230823s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045784976 : |
Terms of availability | 110.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 349.597 |
Item number | B6301L |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bộ luật Dân sự (Hiện hành) / |
Statement of responsibility, etc. | Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 350 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày toàn văn Bộ luật Dân sự, gồm 689 điều với những quy định chung và qui định cụ thể về việc xác lập, thực hiện và bảo vệ quyền dân sự; cá nhân và pháp nhân; hộ gia đình, tổ hợp tác và tổ chức khác không có tư cách pháp nhân trong quan hệ dân sự; tài sản; giao dịch dân sự; quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản, cùng các điều khoản thi hành. |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 2 | 349.597 B6301L | 000035110 | 15/07/2024 | 25/10/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 349.597 B6301L | 000035111 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 349.597 B6301L | 000035112 | 15/07/2024 | 20/09/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 349.597 B6301L | 000035113 | 15/07/2024 | 17/04/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 349.597 B6301L | 000035114 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 349.597 B6301L | 000034886 | 12/07/2024 | 18/10/2023 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 349.597 B6301L | 000034887 | 12/07/2024 | 10 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 349.597 B6301L | 000035204 | 09/08/2024 | 07/12/2023 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 2 | 349.597 B6301L | 000035205 | 09/08/2024 | 23/05/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 349.597 B6301L | 000035206 | 08/08/2024 | 07/12/2023 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |