Marketing căn bản : (Record no. 9258)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01510nam a22004217a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30854 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222113.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230823s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 229.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Item number | Se917D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sexton, Don |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Marketing căn bản : |
Remainder of title | Tất cả các thông tin và chiến lược cần thiết để marketing thành công sản phẩm hoặc dịch vụ / |
Statement of responsibility, etc. | Don Sexton; Dịch: Hà Minh Hoàng, Nguyễn Trang; Hiệu đính: Nhóm GoldenPages |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 532 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Trump University Marketing 101: How to Use the Most Powerful Ideas in Marketing to Get More Customer |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, quan niệm về marketing, xây dựng marketing, hiểu rõ khách hàng, đánh giá và quản lý giá trị cảm nhận... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Minh Hoàng |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trang |
Relator term | Dịch |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhóm GoldenPages |
Subordinate unit | Hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 4 | 658.8 Se917D | 000035121 | 20/05/2025 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 3 | 658.8 Se917D | 000035122 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 2 | 658.8 Se917D | 000035123 | 12/05/2025 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 2 | 658.8 Se917D | 000035124 | 19/05/2025 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 2 | 658.8 Se917D | 000035125 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 229000.00 | 2 | 658.8 Se917D | 000034878 | 12/07/2024 | 26/03/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 229000.00 | 658.8 Se917D | 000034879 | 12/07/2024 | 10 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 229000.00 | 658.8 Se917D | 000035195 | 07/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 229000.00 | 658.8 Se917D | 000035196 | 07/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 229000.00 | 658.8 Se917D | 000035197 | 07/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |