Từ đúng - Từ sai (Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng) = (Record no. 9251)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01375nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30846 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222113.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230808s2015 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045829257 : |
Terms of availability | 78.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.2 |
Item number | Al261L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Alexander, L. G. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ đúng - Từ sai (Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng) = |
Remainder of title | Right word Wrong word: Words and Structures confused and Misused by Learners of English / |
Statement of responsibility, etc. | L. G. Alexander; Nhóm dịch giả ĐHSP Ngoại ngữ Hà Nội |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Từ đúng từ sai |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Fully updated edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 494 tr. : |
Other physical details | Hình vẽ ; |
Dimensions | 21 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Longman English Grammar Series |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: An indispensable handbook for English leaners |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm các cấu trúc và từ vựng thông dụng thường nhầm lẫn trong quá trình học cũng như giao tiếp hằng ngày khi sử dụng tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấu trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ vựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhóm dịch giả ĐHSP Ngoại ngữ Hà Nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 78000.00 | 428.2 Al261L | 000034986 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 78000.00 | 428.2 Al261L | 000034987 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 78000.00 | 1 | 428.2 Al261L | 000034988 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 21/09/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 78000.00 | 428.2 Al261L | 000034875 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 78000.00 | 428.2 Al261L | 000035198 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 78000.00 | 428.2 Al261L | 000035199 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |