Exam essentials Practice tests Ielts Ielts 1 / (Record no. 9236)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00778nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30749 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222113.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230621s2015 eng||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781285747194 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | H9752M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Harrison, Mark |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Exam essentials Practice tests Ielts Ielts 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Mark Harrison, Russel Whitehead |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Greece : |
Name of publisher, distributor, etc. | Gavin McLean, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256p . : : |
Other physical details | DVD - ROM ; |
Dimensions | 27 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Listening, reading, writing, speaking |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Exam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lelts |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Practice tests |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Whitehead, Russel |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 5 | 1 | 428 H9752M | 000013612 | 15/07/2024 | 28/05/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |