Thực hành biên dịch hiệu quả = (Record no. 9235)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01153nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30745
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222113.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230620s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045886144 :
Terms of availability 72.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 420
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực hành biên dịch hiệu quả =
Remainder of title Effective Translation Practice /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 213 tr. :
Other physical details bảng ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các phương pháp thực hành biên dịch từ đơn giản đến phức tạp , vận dụng các cấu trúc câu và các điểm ngữ pháp trong dịch thuật, dịch cụm từ cho đến câu phức hợp, áp dụng đảo ngữ và hình thức nhấn mạnh , biên dịch từ một đoạn văn ngắn cho đến cả một bài văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biên dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   420 N4994T 000035118 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   420 N4994T 000035119 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72000.00   420 N4994T 000035120 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 72000.00 5 420 N4994T 000034895 26/02/2025 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 72000.00   420 N4994T 000035200 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập