Bài giảng cuối cùng / (Record no. 923)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01169nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14720 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241105150658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 58.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.092 |
Item number | P287R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pausch, Randy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng cuối cùng / |
Statement of responsibility, etc. | Randy Pausch, Jeffrey Zaslow; Vũ Duy Mẫn |
246 04 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The last lecture |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 284 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Là bài thuyết giảng của giáo sư tin học Randy Pausch về cuộc đời và sự nghiệp của ông. Thay vì nói về bệnh tật và cái chết, bài thuyết trình nói về sự sống, về việc thực hiện những ước mơ của chính mình, và tạo điều kiện cho những người khác thực hiện ước mơ, là niềm tin, sự hứng khởi và tình yêu mãnh liệt trong cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc đời |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Zaslow, Jeffrey |
Relator term | Đồng chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Mẫn |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 58000.00 | 5 | 004.092 P287R | 000020219 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 04/11/2021 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 58000.00 | 004.092 P287R | 000020503 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 58000.00 | 1 | 004.092 P287R | 000020504 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 30/11/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 004.092 P287R | 000009404 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 004.092 P287R | 000009405 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |