Dung sai và kỹ thuật đo / (Record no. 9206)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01441nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30701
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222113.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230616s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040091215 :
Terms of availability 50.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number D918S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dung sai và kỹ thuật đo /
Statement of responsibility, etc. Vũ Toàn Thắng ... [và những người khác]
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Dung sai và kĩ thuật đo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr. :
Other physical details Hình vẽ, bảng biểu ;
Dimensions 27 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phục lục : 166 tr - 188tr
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm cơ bản về dung sai và lắp ghép , dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai truyền động bánh răng. sai lệch hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, chuổi kích thước, khái niệm cơ bản trong đo lường. Phương pháp đo kích thước của chi tiết cơ khí, đo sai lệch hình dáng và vị trí, một số dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dung sai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật đo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Toàn Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Khải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Thị Thúy Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Duy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   621.8 D918S 000035324 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập