Giáo trình Quản lý danh mục đầu tư / (Record no. 9185)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01134nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30670
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222112.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230615s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047915897 :
Terms of availability 52.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.6322
Item number H6508Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Quỳnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quản lý danh mục đầu tư /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Văn Quỳnh, Cao Minh Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Tài chính, Học viện Tài chính
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung giáo trình gồm 5 chương, bao hàm những vấn đề cơ bản về quản lý danh mục đầu tư, thị trường hiệu quả, tài chính hành vi, xây dựng danh mục, lựa chọn danh mục đầu tư, chiến lược quản lý danh mục đầu tư và đánh giá hiệu quả quản lý danh mục đầu tư....
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Minh Tiến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   332.6322 H6508Q 000034579 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   332.6322 H6508Q 000034580 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   332.6322 H6508Q 000034581 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 52000.00   332.6322 H6508Q 000034582 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 52000.00   332.6322 H6508Q 000034836 09/08/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 52000.00   332.6322 H6508Q 000034837 09/08/2024 6 12/03/2024 Giáo trình