Phương pháp số thực hành. (Record no. 9183)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30668
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222112.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230615s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 518
Item number T685T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Trản
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp số thực hành.
Number of part/section of a work Tập II /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Trản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 331 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 281-324
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các nội dung về giải số phương trình vi phân đạo hàm riêng, gồm: phân loại các phương trình vi phân đạo hàm riêng và đại cương về phương pháp sai phân hữu hạn; giải số phương trình Hyperbolic và Parabolic; giải số bài toán biên elliptic; lưới tích phân và tạo lưới bằng phép biến đổi toạ độ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình đạo hàm riêng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   518 T685T 000034870 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập