Phương pháp dịch Anh - Việt = (Record no. 9178)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01141nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30660 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230615s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043980158 : |
Terms of availability | 17.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | N4994C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Chương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp dịch Anh - Việt = |
Remainder of title | English - Vietnamese translation methods / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Phương pháp dịch Anh Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 142 tr. : |
Other physical details | bảng ; |
Dimensions | 18 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một vài phương pháp luyện dịch trong tiếng Anh và những cách chuyển đổi trong dịch thuật. Đưa ra các bài tập luyện dịch gồm nhiều lĩnh vực khác nhau và làm quen với thuật ngữ trong mỗi lĩnh vực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phiên dịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Trác Bạt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 17000.00 | 1 | 428 N4994C | 000035103 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 10/11/2023 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 17000.00 | 2 | 428 N4994C | 000035104 | 03/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 15/01/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 17000.00 | 428 N4994C | 000035105 | 09/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 17000.00 | 1 | 428 N4994C | 000035106 | 08/01/2025 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 17/10/2023 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 17000.00 | 428 N4994C | 000035107 | 15/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 17000.00 | 428 N4994C | 000035108 | 15/07/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 17000.00 | 1 | 428 N4994C | 000035109 | 17/01/2025 | 10 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/11/2024 | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 17000.00 | 428 N4994C | 000035213 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 17000.00 | 1 | 428 N4994C | 000035214 | 24/10/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 24/09/2024 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 17000.00 | 428 N4994C | 000035215 | 03/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |