Original lecture Advanced audit of financial statement 1 / (Record no. 9177)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01089nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30658 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230614s2021 vm ||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 102.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.3 |
Item number | T3484V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thinh, Van Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Original lecture Advanced audit of financial statement 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Thinh Van Vinh, Vu Thuy Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Finance publishing house, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. : |
Other physical details | tables, maps ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | At head of title: Academy of Finance |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | International regulatory environment for audit and assurance services. Professional and ethical considerations. Quality control in audit and assurance service. Obtaining and accepting professional appointments. Planning and risk assessment. Audit approach Reporting |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Advanced |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Financial |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lecture |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Statement |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vu, Thuy Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 102000.00 | 657.3 T3484V | 000034475 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 102000.00 | 657.3 T3484V | 000034476 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 102000.00 | 657.3 T3484V | 000034477 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 102000.00 | 657.3 T3484V | 000034478 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 102000.00 | 657.3 T3484V | 000034709 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 102000.00 | 657.3 T3484V | 000034710 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |