Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Thanh Lân (1954-2020) / (Record no. 9173)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01928nam a22004097a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30651 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134742.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230613s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043817768 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597 |
Item number | L6171S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Thanh Lân (1954-2020) / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thi Mai Chi ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Cô Tô. Ban chấp hành Đảng bộ xã Thanh Lân |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 209 - 220 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu quá trình lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức hoạt động của Đảng bộ xã Thanh Lân qua các thời kỳ lịch sử, đặc biệt là từ năm 1954 đến năm 2020. Qua đó, phát huy tinh thần cách mạng của các thế hệ cha anh, đúc kết kinh nghiệm quý báu, góp phần làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn của Đảng, giúp cán bộ, đảng viên và nhân dân trong xã tiếp tục hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ chính trị, xây dựng xã đảo Thanh Lân ngày càng vững mạnh, giàu đẹp và phát triển bền vững. |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Cô Tô |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Quảng Ninh |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thanh Lân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 1954-2020 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng bộ xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học chính trị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Nhẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Mai Chi |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Chí Thảo |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nguyệt Ánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Tăng Khởi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Mai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 324.2597 L6171S | 000034617 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |