Kế toán nâng cao = (Record no. 9171)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01414nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30649 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230613s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043460506 : |
Terms of availability | 699.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H852J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoyle, Joe Ben |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán nâng cao = |
Remainder of title | Advanced accounting / |
Statement of responsibility, etc. | Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 14th ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 817 tr. : |
Other physical details | bảng ; |
Dimensions | 27 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu các phương pháp kế toán: Cách hợp nhất các thông tin tài chính, củng cố các thông báo tài chính và quyền sở hữu bên ngoài,báo cáo theo phần và báo cáo tạm thời, báo cáo tài chính và cổ phần, kế toán tài chính cho nhà nước và cho chính quyền địa phương, kế toán và lập báo cáo cho các tổ chức phi lợi nhuận... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Accounting |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Advanced |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Dương |
Relator term | Dịch và hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Doupnik, Timothy S. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Schaefer, Thomas F. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hồng Vân |
Relator term | Dịch và hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 699000.00 | 657 H852J | 000034405 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 699000.00 | 657 H852J | 000034406 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 699000.00 | 657 H852J | 000034407 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 699000.00 | 657 H852J | 000034408 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 699000.00 | 657 H852J | 000034699 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 699000.00 | 657 H852J | 000034700 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |