Taking the Toeic 1 : (Record no. 9157)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01618nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30629 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230613s2018 vm ||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086853474 : |
Terms of availability | 238.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | An2311P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anderson, Peggy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Taking the Toeic 1 : |
Remainder of title | Skills and Strategies / |
Statement of responsibility, etc. | Peggy Anderson, Mary Katherine Chadwick, Wendi Shin |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Second edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Korea : |
Name of publisher, distributor, etc. | Compass publishing, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 237 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 27 cm + |
Accompanying material | 1 CD; Transcripts and Answer Key Word List |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách được cập nhật theo cấu trúc mới nhất của bài thi TOEIC. Taking The TOEIC Skills And Strategies 1 bao gồm 4 chương, mỗi chương giúp người học tập trung luyện tập vào một kỹ năng cụ thể. Các bài tập ở mỗi chương được tác giả thiết kế theo thứ tự câu hỏi trong bài thi thực chiến. Bên cạnh đó, ngữ pháp trong cuốn tài liệu này cũng sát với kiến thức có thể xuất hiện trong bài thi thực chiến. Taking The TOEIC Skills And Strategies 1 đưa ra lời giải thích và ví dụ cho từng dạng trong bài thi TOEIC và cả những câu hỏi mới được cập nhật. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Skills |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Strategies |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Takling |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toeic |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chadwick, Mary Katherine |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shin, Wendi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 238000.00 | 428 An2311P | 000034645 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 238000.00 | 4 | 428 An2311P | 000034646 | 04/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | 20/05/2025 | 04/04/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 238000.00 | 1 | 428 An2311P | 000034647 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | 03/04/2024 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 238000.00 | 428 An2311P | 000034409 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 238000.00 | 428 An2311P | 000034410 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 238000.00 | 3 | 428 An2311P | 000034741 | 27/12/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | 29/11/2024 |