Quản trị chiến lược : (Record no. 9150)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01210nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30618
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230613s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043025620 :
Terms of availability 368.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4012
Item number D2801F
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name David, Fred R.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị chiến lược :
Remainder of title Khái luận và các tình huống /
Statement of responsibility, etc. Fred R. David; Dịch: Nguyễn Văn Sơn ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Phiên bản lần thứ 14
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 682 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về quản trị chiến lược. Nêu các phương pháp xây dựng, thực hiện và đánh giá chiến lược. Những chủ đề quản trị chiến lược quan trọng và phân tích tình huống quản trị chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị chiến lược
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thị Hồng Vân
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Sơn
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Ngọc Huyền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thanh Tráng
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 368000.00   658.4012 D2801F 000034637 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 368000.00 3 658.4012 D2801F 000034638 26/02/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 02/05/2025 26/02/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 368000.00 4 658.4012 D2801F 000034639 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập     06/11/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 368000.00   658.4012 D2801F 000034640 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 368000.00   658.4012 D2801F 000034838 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 368000.00   658.4012 D2801F 000034839 07/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập