Ngữ pháp và giải thích ngữ pháp Tiếng Anh : (Record no. 9147)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01241nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30612 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230612s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935246921562 : |
Terms of availability | 200.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.2 |
Item number | V97P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Mai Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngữ pháp và giải thích ngữ pháp Tiếng Anh : |
Remainder of title | Cơ bản và nâng cao 80/20. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Mai Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 27 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung được trình bày chi tiết theo từng dạng ngữ pháp tiếng Anh. Các kiến thức ngữ pháp được cập nhật theo hướng thi tiếng Anh mới, bao gồm thi THPT và thi các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Sách được dịch rõ ràng, dễ đọc, dễ hiểu, dễ nhớ. Nhấn mạnh vào các phần ngữ pháp mang tính ứng dụng cao trong thi cử, giao tiếp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải thích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 200000.00 | 5 | 428.2 V97P | 000034545 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 08/05/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 200000.00 | 6 | 428.2 V97P | 000034546 | 28/03/2025 | 17/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 200000.00 | 4 | 428.2 V97P | 000034463 | 03/04/2025 | 17/02/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 200000.00 | 4 | 428.2 V97P | 000034472 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 20/05/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 200000.00 | 8 | 428.2 V97P | 000034544 | 05/04/2025 | 05/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 20/05/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 200000.00 | 6 | 428.2 V97P | 000034734 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 14/05/2025 | 1 |